Có 2 kết quả:
領土完整 lǐng tǔ wán zhěng ㄌㄧㄥˇ ㄊㄨˇ ㄨㄢˊ ㄓㄥˇ • 领土完整 lǐng tǔ wán zhěng ㄌㄧㄥˇ ㄊㄨˇ ㄨㄢˊ ㄓㄥˇ
lǐng tǔ wán zhěng ㄌㄧㄥˇ ㄊㄨˇ ㄨㄢˊ ㄓㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
territorial integrity
Bình luận 0
lǐng tǔ wán zhěng ㄌㄧㄥˇ ㄊㄨˇ ㄨㄢˊ ㄓㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
territorial integrity
Bình luận 0